Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
year's mind




year's+mind
['jiə:zmaind]
danh từ
lễ cầu kinh một năm sau khi chết; lễ giỗ đầu


/'jə:z'maind/

danh từ
lễ cầu kinh một năm sau khi chết; lễ giỗ đầu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.